Characters remaining: 500/500
Translation

thanh thủy

Academic
Friendly

Từ "thanh thủy" trong tiếng Việt có nghĩa là "nước trong", tức là nước sạch, không bị ô nhiễm, trong suốt nhìn thấy đáy. Từ này thường được dùng để mô tả các nguồn nước tự nhiên như sông, suối, ao, hồ nướcđó không bị bẩn hay đục.

Giải thích chi tiết:
  • Thanh: có nghĩatrong, sạch.
  • Thủy: có nghĩanước.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Con suối này nước thanh thủy, chúng ta có thể uống được."
    • "Hồ này rất thanh thủy, có thể thấy bơi lội dưới đáy."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong văn học, hình ảnh của dòng sông thanh thủy thường được dùng để biểu trưng cho sự thuần khiết sự sống."
    • "Nước trong thanh thủy của ngọn suối đã khơi dậy cảm hứng sáng tác cho nhiều nghệ sĩ."
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Trong sạch" - cũng chỉ sự sạch sẽ, không ô nhiễm.
    • "Tinh khiết" - thường dùng để chỉ không khí hoặc nước sạch, không bị lẫn tạp chất.
  • Từ gần giống:

    • "Thủy" - chỉ nước nói chung, nhưng không nhất thiết phải nước sạch.
    • "Đục" - ngược nghĩa với thanh thủy, chỉ nước bẩn, không trong.
Chú ý:
  • Từ "thanh thủy" thường không được dùng để miêu tả nước trong các bối cảnh không tự nhiên, như nước trong chai hoặc nước uống đóng chai.
  • Trong một số ngữ cảnh, "thanh thủy" có thể được sử dụng để chỉ những điều tinh khiết, đơn giản, không phức tạp, như trong các câu thơ hoặc bài hát.
  1. Nước trong.

Words Containing "thanh thủy"

Comments and discussion on the word "thanh thủy"